Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maternity leave




maternity+leave
[mə'tə:niti'li:v]
danh từ
phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ


/mə'tə:niti'li:v/

danh từ
phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ

Related search result for "maternity leave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.